Characters remaining: 500/500
Translation

commodity brokerage

Academic
Friendly

Giải thích về từ "commodity brokerage":

"Commodity brokerage" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "công ty môi giới hàng hóa". Đây một loại hình dịch vụ tài chính chuyên cung cấp sự hỗ trợ cho các giao dịch hàng hóa, bao gồm việc mua bán các sản phẩm như dầu mỏ, kim loại, ngũ cốc các hàng hóa khác. Các công ty môi giới hàng hóa giúp các nhà đầu thương nhân thực hiện các giao dịch này, thường thông qua các sàn giao dịch hàng hóa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I contacted a commodity brokerage to help me trade in oil futures." (Tôi đã liên hệ với một công ty môi giới hàng hóa để giúp tôi giao dịch hợp đồng tương lai về dầu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The commodity brokerage provided valuable insights on market trends, which helped investors make informed decisions." (Công ty môi giới hàng hóa đã cung cấp những thông tin quý giá về xu hướng thị trường, giúp các nhà đầu đưa ra quyết định sáng suốt.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Commodity (hàng hóa): sản phẩm hoặc vật phẩm được giao dịch trên thị trường, dụ như vàng, bạc, ngũ cốc.
  • Broker (môi giới): Người hoặc công ty chuyên trung gian trong các giao dịch, không chỉ trong lĩnh vực hàng hóa còn trong chứng khoán, bất động sản, v.v.
Từ đồng nghĩa:
  • Trading firm (công ty giao dịch): Có thể sử dụng thay thế cho "commodity brokerage" trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Brokerage firm (công ty môi giới): Một thuật ngữ tổng quát hơn cho các công ty môi giới trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To broker a deal" (thực hiện một giao dịch): Nghĩa tạo ra hoặc trung gian cho một thỏa thuận giữa hai bên.

    • dụ: "She was able to broker a deal between the two companies." ( ấy đã có thể thực hiện một giao dịch giữa hai công ty.)
  • "Market fluctuations" (biến động thị trường): Thay đổi về giá cả của hàng hóa hoặc tài sản trong thị trường.

    • dụ: "Commodity brokerages must navigate market fluctuations to maximize profits." (Các công ty môi giới hàng hóa phải điều chỉnh theo biến động thị trường để tối đa hóa lợi nhuận.)
Kết luận:

"Commodity brokerage" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính giao dịch hàng hóa, giúp các nhà đầu hiểu hơn về cách thức hoạt động của thị trường hàng hóa cách thức giao dịch.

Noun
  1. công ty môi giới hàng hóa.

Comments and discussion on the word "commodity brokerage"